Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restively




phó từ
không yên, bồn chồn
khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
bất kham, khó dạy (ngựa)



restively
['restivli]
phó từ
không yên, bồn chồn
move about restively
di chuyển không yên
shuffle about restively
lê bước không nghỉ
khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
bất kham, khó dạy (ngựa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.