|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restlessly
phó từ không ngừng, không nghỉ không nghỉ được, không ngủ được, thao thức bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
restlessly | ['restlisli] | | phó từ | | | không ngừng, không nghỉ | | | the wind moved restlessly through the trees | | gió lay động không ngừng qua các chòm cây | | | không nghỉ được, không ngủ được, thao thức | | | bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động |
|
|
|
|