restlessly
phó từ
không ngừng, không nghỉ
không nghỉ được, không ngủ được, thao thức
bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
restlessly | ['restlisli] |  | phó từ | |  | không ngừng, không nghỉ | |  | the wind moved restlessly through the trees | | gió lay động không ngừng qua các chòm cây | |  | không nghỉ được, không ngủ được, thao thức | |  | bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động |
|
|