Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restrictively




phó từ
hạn chế, giới hạn
hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ )



restrictively
[ri'striktivli]
phó từ
hạn chế, giới hạn
(ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.