Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retroactively




phó từ
có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ
có hiệu lực trở về trước



retroactively
[,retrou'æktivli]
phó từ
có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ
(pháp lý) có hiệu lực trở về trước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.