|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retroactively
phó từ có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ có hiệu lực trở về trước
retroactively | [,retrou'æktivli] | | phó từ | | | có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ | | | (pháp lý) có hiệu lực trở về trước |
|
|
|
|