Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrospectively




phó từ
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ
có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán )
ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
ở đằng sau (phong cảnh)



retrospectively
[,retrə'spektivli]
phó từ
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, nhìn lại quá khứ
có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán..)
ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
ở đằng sau (phong cảnh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.