|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrospectively
phó từ hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán ) ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn) ở đằng sau (phong cảnh)
retrospectively | [,retrə'spektivli] | | phó từ | | | hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, nhìn lại quá khứ | | | có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán..) | | | ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn) | | | ở đằng sau (phong cảnh) |
|
|
|
|