Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reverently




phó từ
tôn kính, cung kính



reverently
['revərəntli]
phó từ
tôn kính, cung kính
wreaths laid reverently on the coffin
những vòng hoa cung kính đặt trên quan tài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.