Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reverently




phó từ
tôn kính, cung kính



reverently
['revərəntli]
phó từ
tôn kính, cung kính
wreaths laid reverently on the coffin
những vòng hoa cung kính đặt trên quan tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.