Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reverse dive




reverse+dive
[ri'və:s daiv]
danh từ
cách lao xuống nước từ chổ quay mặt về phía trước sang quay lưng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.