|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revoltingly
phó từ
gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ
xấu, khó chịu; kinh tởm
revoltingly | [ri'voultiηli] |  | phó từ | |  | gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ | |  | (thông tục) xấu, khó chịu; kinh tởm |
|
|
|
|