Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhetorically




phó từ
(thuộc) giáo sư tu từ học
trong cách sử dụng hoa Mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn )
(thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện



rhetorically
[ri'tɔrikli]
phó từ
(thuộc) giáo sư tu từ học
trong cách sử dụng hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn..)
(thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.