|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhetorically
phó từ (thuộc) giáo sư tu từ học trong cách sử dụng hoa Mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn ) (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện
rhetorically | [ri'tɔrikli] | | phó từ | | | (thuộc) giáo sư tu từ học | | | trong cách sử dụng hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn..) | | | (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện |
|
|
|
|