Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rip-off




danh từ
hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt



rip-off
['rip'ɔ:f]
danh từ
hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt..

[rip-off]
saying && slang
(See a rip-off)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.