|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
robustly
phó từ tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...) không tinh vi; thô mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu)
robustly | [rou'bʌstli] | | phó từ | | | tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ | | | làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh | | | không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...) | | | không tinh vi; thô | | | mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu) |
|
|
|
|