Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roisterous




tính từ
khoác lác; khoe khoang; hống hách



roisterous
['roistərəs]
tính từ
khoác lác; khoe khoang; hống hách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.