Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotundly




phó từ
oang oang (giọng nói)
kêu rỗng (văn)
béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)
tròn



rotundly
[rou'tʌndli]
phó từ
oang oang (giọng nói)
kêu rỗng (văn)
béo; phục phịch; tròn trĩnh, mập mạp (về một người)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.