Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rounded




tính từ
bị làm thành tròn
phát triển đầy đủ
a rounded view of life một nhân sinh quan phát triển đầy đủ



rounded
['raundid]
tính từ
bị làm thành tròn
phát triển đầy đủ
a rounded view of life
một nhân sinh quan phát triển đầy đủ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "round"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.