Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
routinely




phó từ
thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn



routinely
[ru:'ti:nli]
phó từ
thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.