Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruggedly




phó từ
gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn
vạm vỡ; khoẻ mạnh
có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt )
nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu
vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
trúc trắc, chối tai



ruggedly
['rʌgidli]
phó từ
gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn
vạm vỡ; khoẻ mạnh
có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..)
nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu
vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
trúc trắc, chối tai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.