Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
running





running
['rʌniη]
danh từ
cuộc chạy đua
to take up the running; to make the running
dẫn đầu cuộc chạy đua
to be in the running
có cơ hội thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)
to be out of the running
không có cơ hội thắng
sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành
sự chảy (chất lỏng, mủ...)
sự buôn lậu
sự phá vòng vây
sự quản lý, sự điều khiển (một nhà máy...)
tính từ
được thực hiện trong khi chạy; tiến hành trong lúc chạy
a running jump
một cú nhảy lấy đà
a running flight
một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau
a running kick
cú đá có chạy lấy đà
đang chảy (về nước)
running spring
dòng suối đang chảy
chảy nước, rỉ mủ (về vết thương..)
running sore
vết thương đang rỉ mủ
di động trượt đi
running block puli
di động
running knot
nút dây thòng lọng
(đứng sau một con số, một danh từ số nhiều) kế tiếp nhau, liên tiếp, liền
for several days running
trong nhiều ngày liền
running number
số thứ tự
win three times running
thắng ba lần liền
running hand
chữ viết liền nét (không nhấc bút lên)
liên tục, không bị ngắt quãng
a running battle for control of the party
một cuộc chiến đấu liên tục để giành quyền kiểm soát đảng
hiện nay, đương thời
running account
số tiền hiện gửi
a running commentary
bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...)
take a running jump
chạy lấy đà để nhảy
cút đi; đi đi (dùng làm mệnh lệnh)


/'rʌniɳ/

danh từ
cuộc chạy đua
to take up the running; to make the running dẫn đầu cuộc chạy đua
to be in the running có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)
to be out of the running không có cơ thắng
sự chạy, sự vậm hành (máy...)
sự chảy (chất lỏng, mủ...)
sự buôn lậu
sự phá vòng vây
sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...)

tính từ
chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy
running jump nhảy có chạy lấy đà
a running flight một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau
chảy, đang chảy
running spring dòng suối đang chảy
running sore vết thương đang rỉ mủ
di động trượt đi
running block puli di động
running knot nút dây thòng lọng
liên tiếp, liên tục, liền
for several days running trong nhiều ngày liền
running number số thứ tự
running hand chữ viết liền nét (không nhấc bút lên)
hiện nay, đương thời
running account số tiền hiện gửi
a running commentary bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "running"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.