Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruthlessly




phó từ
tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót
liên tục, không ngừng



ruthlessly
['ru:θlisli]
phó từ
tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót
liên tục, không ngừng
be ruthlessly efficient
có hiệu lực liên tục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.