|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacredly
phó từ
(thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ )
linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)
sacredly | ['seikridli] |  | phó từ | |  | (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng | |  | long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..) | |  | linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm | |  | dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết) |
|
|
|
|