Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacredly




phó từ
(thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ )
linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)



sacredly
['seikridli]
phó từ
(thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..)
linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.