Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salmon





salmon


salmon

Salmon are fish that live in the sea and spawn in fresh water.

['sæmən]
danh từ
(động vật học) cá hồi; thịt cá hồi
smoked salmon
thịt cá hồi hun khói
màu thịt cá hồi; màu hồng da cam
tính từ
có màu thịt cá hồi, có màu hồng da cam (như) salmon-coloured


/'sæmən/

danh từ
(động vật học) cá hồi

tính từ (salmon-coloured) /'sæmən,kʌləd/
có màu thịt cá hồi, có màu hồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salmon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.