Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanguinely




phó từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
(thuộc) máu; có máu, đẫm máu



sanguinely
['sæηgwinli]
phó từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.