sanguinely
phó từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
(thuộc) máu; có máu, đẫm máu
sanguinely | ['sæηgwinli] |  | phó từ | |  | lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng | |  | đỏ, hồng hào (da) | |  | đỏ như máu | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu |
|
|