Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sardonically




phó từ
nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường



sardonically
[sɑ:'dɔnikli]
phó từ
nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.