Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satirically




phó từ
châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng



satirically
[sə'tirikli]
phó từ
châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.