Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satirically




phó từ
châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng



satirically
[sə'tirikli]
phó từ
châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.