Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satisfied




tính từ
cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn



satisfied
['sætisfaid]
tính từ
cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn
I felt satisfied after my big meal
Tôi cảm thấy thoả mãn sau bữa ăn thịnh soạn
Look! You've broken my watch. Now are you satisfied?
Xem kìa! Anh đã làm vỡ đồng hồ của tôi. Bây giờ anh đã hài lòng chưa?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.