Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scalding




tính từ
nóng đủ để làm bỏng

phó từ
cực kỳ



scalding
['skɔ:ldiη]
tính từ
nóng đủ để làm bỏng
scalding water
nước nóng bỏng
scalding fat
mỡ nóng bỏng
châm chọc
a series of scalding editorials
một loạt bài xã luận châm chọc
danh từ
sự luộc nấu/ tẩy nấu (để làm sạch hoặc khử trùng)
sự luộc cây/ rau
phó từ
cực kỳ
scalding hot
cực kỳ nóng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scald"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.