sceptically
phó từ
hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi
sceptically | ['skeptikli] | | Cách viết khác: | | skeptically |  | ['skeptikli] |  | phó từ | |  | hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực | |  | theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi |
|
|