Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scratchily




phó từ
nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)
linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)
dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da
có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)



scratchily
['skræt∫ili]
phó từ
nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)
linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)
dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da
có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đĩa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.