|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrupulously
phó từ cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết thận trọng; cẩn thận để không làm sai tuyệt đối chân thật
scrupulously | ['skru:pjuləsli] | | phó từ | | | cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết | | | thận trọng; cẩn thận để không làm sai | | | scrupulously exact | | chính xác từng ly từng tí | | | scrupulously careful | | cẩn thận từng ly từng tí | | | tuyệt đối chân thật | | | scrupulously honest | | trung thực tuyệt đối |
|
|
|
|