|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
searchingly
phó từ tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi ) xuyên suốt, thấu vào, thấm thía
searchingly | ['sə:t∫iηli] | | phó từ | | | tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi..) | | | xuyên suốt, thấu vào, thấm thía |
|
|
|
|