|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secondarily
phó từ thứ yếu (sau cái chủ yếu ) thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng chuyển hoá trung học <địa> đại trung sinh
secondarily | ['sekəndrəli;,sekən'derəli] | | phó từ | | | thứ yếu (sau cái chủ yếu..) |
|
|
|
|