|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secretly
phó từ thầm kín, bí mật; riêng tư kín đáo, không tuyên bố, không công khai thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm)
secretly | ['si:kritli] | | phó từ | | | thầm kín, bí mật; riêng tư | | | kín đáo, không tuyên bố, không công khai | | | thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng | | | hẻo lánh, yên tĩnh (về địa điểm) |
|
|
|
|