Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seditiously




phó từ
gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn
nổi loạn, dấy loạn



seditiously
[si'di∫əsli]
phó từ
gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn
nổi loạn, dấy loạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.