Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sedulously




phó từ
cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì



sedulously
['sedjuləsli]
phó từ
cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.