|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selectively
phó từ có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn có xu hướng chọn lựa cẩn thận; có khả năng chọn
selectively | [si'lektivli] | | phó từ | | | có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn | | | có xu hướng chọn lựa cẩn thận; có khả năng chọn |
có chọn lọc, có lựa
|
|
|
|