Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-consciously




phó từ
có ý thức về bản thân mình, tự giác
e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)



self-consciously
[,self'kɔn∫əsli]
phó từ
có ý thức về bản thân mình, tự giác
e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.