Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-consciously




phó từ
có ý thức về bản thân mình, tự giác
e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)



self-consciously
[,self'kɔn∫əsli]
phó từ
có ý thức về bản thân mình, tự giác
e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.