Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensitively




phó từ
dễ bị thương, dễ bị hỏng
bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm
nhạy (về dụng cụ )
cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng



sensitively
['sensətivli]
phó từ
dễ bị thương, dễ bị hỏng
bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm
nhạy (về dụng cụ..)
cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.