|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensitively
phó từ dễ bị thương, dễ bị hỏng bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm nhạy (về dụng cụ ) cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng
sensitively | ['sensətivli] | | phó từ | | | dễ bị thương, dễ bị hỏng | | | bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì | | | dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm | | | có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm | | | nhạy (về dụng cụ..) | | | cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng |
|
|
|
|