|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensuously
phó từ
(thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan
sensuously | ['sen∫uəsli] |  | phó từ | |  | (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác | |  | quan |
|
|
|
|