Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sententiously




phó từ
có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn
trang trọng giả tạo (văn phong)
lên mặt dạy đời, lên mặt đao đức (người, giọng nói...)



sententiously
[sen'ten∫əsli]
phó từ
lên mặt dạy đời, lên mặt đao đức (người, giọng nói...)
'He should have thought of the consequences before he acted', she concluded sententiously
" Đáng lý anh ta phải nghĩ đến hậu quả trước khi hành động chứ", cô ấy lên mặt kết luận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.