|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sexually
phó từ giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý (thuộc) giới tính; (thuộc) giống liên quan đến sự sinh sản con cái dựa trên giới tính (cách phân loại)
sexually | ['sek∫uəli] | | phó từ | | | xem sexual | | | sexually active | | hăng hái tình dục |
| |
|
|
|