Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shabbily




phó từ
mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
ăn mặc xoàng xựnh (về người)
đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)



shabbily
['∫æbili]
phó từ
mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
ăn mặc xoàng xĩnh (về người)
đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.