Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shakily




phó từ
rung, run (do yếu, ốm đau )
không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động



shakily
['∫eikili]
phó từ
rung, run (do yếu, ốm đau..)
không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.