|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
share and share alike
share+and+share+alike | tục ngữ share | |  | share and share alike | |  | chia các thứ một cách đồng đều | |  | Don't be so selfish - it's share and share alike in this house | | Đừng ích kỷ như thế - trong nhà này mọi thứ chia đều |
|
|
|
|