Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shattering




tính từ
rất gây rối, làm choáng



shattering
['∫ætəriη]
tính từ
rất gây rối, làm choáng
the news was shattering
tin đó làm choáng người


Related search result for "shatter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.