Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrapnel




danh từ
mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung)



shrapnel
['∫ræpnəl]
danh từ
(quân sự) mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.