Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrewdly




phó từ
khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
đau đớn, nhức nhối
buốt, thấu xương (rét)



shrewdly
['∫ru:dli]
phó từ
khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
đau đớn, nhức nhối
buốt, thấu xương (rét)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.