|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrewdly
phó từ khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi đau đớn, nhức nhối buốt, thấu xương (rét)
shrewdly | ['∫ru:dli] | | phó từ | | | khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi | | | đau đớn, nhức nhối | | | buốt, thấu xương (rét) |
|
|
|
|