Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singlemindedness




danh từ
sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm

danh từ
sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm



singlemindedness
danh từ
sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.