Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skeptically




phó từ
hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi



skeptically
['skeptikli]
Cách viết khác:
sceptically
['skeptikli]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sceptically


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.