|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skeptically
phó từ hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi
skeptically | ['skeptikli] | | Cách viết khác: | | sceptically | | ['skeptikli] | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sceptically |
|
|
|
|