sketchily
phó từ
sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo
sketchily | ['sket∫ili] |  | phó từ | |  | sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo | |  | the book treats the problem too sketchily | | cuốn sách đề cập đến vấn đề một cách quá sơ sài |
|
|