|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sketchily
phó từ sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo
sketchily | ['sket∫ili] | | phó từ | | | sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo | | | the book treats the problem too sketchily | | cuốn sách đề cập đến vấn đề một cách quá sơ sài |
|
|
|
|