|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skittishly
phó từ
hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa)
õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà)
skittishly | ['skiti∫li] |  | phó từ | |  | hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa) | |  | õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà) |
|
|
|
|