Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skyward




tính từ, adv
lên trời, về phía bầu trời; hướng lên



skyward
['skaiwəd]
Cách viết khác:
skywards
['skaiwədz]
như skywards



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.